Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessabler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy cát đi; làm trôi mất cát
    • La pluie dessable les allées
      mưa làm trôi mất cát ở các lối đi
  • tháo cát khuôn
    • Dessabler une statue
      tháo cát khuôn một bức tượng
Related search result for "dessabler"
Comments and discussion on the word "dessabler"