Characters remaining: 500/500
Translation

desegrated

Academic
Friendly

Từ "desegrated" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đã xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc" hoặc "đã xóa bỏ sự tách biệt." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để mô tả quá trình hợp nhất các nhóm người khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, nơi các trường học từng được phân chia theo chủng tộc.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: "Desegrated" chỉ trạng thái đó không còn sự phân biệt chủng tộc, nơi mọi người từ các nền tảng khác nhau có thể hòa nhập tương tác với nhau không bị phân biệt.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các câu đề cập đến những thay đổi trong chính sách hoặc xã hội nhằm tạo ra sự bình đẳng.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "The school was desegrated in 1970." (Trường học đã được xóa bỏ sự phân biệt vào năm 1970.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After the civil rights movement, many public facilities were desegrated, allowing people of all races to use them equally." (Sau phong trào dân quyền, nhiều cơ sở công cộng đã được xóa bỏ sự phân biệt, cho phép mọi người thuộc mọi chủng tộc sử dụng chúng một cách bình đẳng.)
Biến thể của từ:
  • Desegragation (danh từ): quá trình xóa bỏ sự phân biệt.
  • Desegrate (động từ): hành động xóa bỏ sự phân biệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Integrated: cũng có nghĩa đã kết hợp hoặc hợp nhất các nhóm khác nhau.
  • Unified: nghĩa hợp nhất, không còn sự phân chia.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Civil rights: quyền dân sự, liên quan đến quyền của các cá nhân trong xã hội.
  • Integration: sự hòa nhập, quá trình làm cho các nhóm khác nhau cùng tồn tại trong một môi trường.
Adjective
  1. xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc, sự phân biệt, sự tách riêng

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "desegrated"