Characters remaining: 500/500
Translation

desecrated

Academic
Friendly

Từ "desecrated" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị báng bổ" hoặc "bị xúc phạm", thường được sử dụng để chỉ việc làm ô uế một cái đó người ta coi thiêng liêng, như một địa điểm tôn giáo, một nghi lễ, hoặc một giá trị văn hoá.

Định nghĩa chi tiết
  • Desecrated: Bị làm ô uế, bị coi thường, đặc biệt đối với những thứ người khác xem thiêng liêng hoặc quan trọng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The tomb was desecrated by vandals." (Ngôi mộ đã bị báng bổ bởi những kẻ phá hoại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many believe that the desecrated temple will never regain its former sanctity." (Nhiều người tin rằng ngôi đền bị báng bổ sẽ không bao giờ lấy lại được sự thiêng liêng trước đây.)
Biến thể cách sử dụng
  • Desecrate (động từ): Làm ô uế, báng bổ. dụ: "They desecrated the holy site." (Họ đã làm ô uế địa điểm thiêng liêng.)
  • Desecration (danh từ): Hành động báng bổ. dụ: "The desecration of the monument sparked outrage among the community." (Việc báng bổ tượng đài đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Profane: Cũng có nghĩa báng bổ nhưng thường chỉ đối với những điều tôn kính. dụ: "His comments were considered profane." (Những bình luận của anh ta được coi báng bổ.)
  • Sacrilege: Hành động xúc phạm đến những điều thiêng liêng. dụ: "The act was seen as a sacrilege." (Hành động đó được xem một sự xúc phạm.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "desecrate" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến , nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "To cross a line": Vượt qua ranh giới, nghĩa hành động không thể chấp nhận được, có thể liên quan đến việc báng bổ. - "To show disrespect": Thể hiện sự không tôn trọng, có thể liên quan đến hành động báng bổ.

Kết luận

"Desecrated" một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, văn hóa lịch sử.

Adjective
  1. bị báng bổ (thần thánh), bị đối xử một cách khinh miệt, coi thường, bị xúc phạm

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "desecrated"