Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
descriptive
/dis'kriptiv/
Jump to user comments
tính từ
  • diễn tả, mô tả, miêu tả
    • a descriptive writing
      bài văn miêu tả
  • (toán học) hoạ pháp
    • descriptive geometry
      hình học hoạ pháp
Related words
Related search result for "descriptive"
Comments and discussion on the word "descriptive"