Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deplete
/di'pli:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không
    • to deplete a base of troops
      rút hết quân ở một căn cứ
  • làm suy yếu, làm kiệt (sức...)
  • (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch
Related words
Related search result for "deplete"
Comments and discussion on the word "deplete"