Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
department
/di'pɑ:tmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • cục; sở; ty; ban; khoa
  • gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
    • the ladies's hats department
      gian hàng bán mũ phụ nữ
    • a department store
      cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
  • khu hành chính (ở Pháp)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
    • State Department
      Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
    • Department of the Navy
      Bộ hải quân
Related search result for "department"
Comments and discussion on the word "department"