Jump to user comments
danh từ
- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
- the ladies's hats department
gian hàng bán mũ phụ nữ
- a department store
cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
- State Department
Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
- Department of the Navy
Bộ hải quân