Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dentelé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) răng cưa, khía răng
    • Feuille dentelée
      (thực vật học) lá khía răng
    • Muscle dentelé
      (giải phẫu) cơ răng cưa
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ răng cưa
Related search result for "dentelé"
Comments and discussion on the word "dentelé"