Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demoniacal
/di'mouniæk/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (demoniacal)
  • bị ma ám, bị quỷ ám
  • ma quỷ, quỷ quái
  • điên cuồng
  • mãnh liệt
danh từ
  • người bị ma ám, người bị quỷ ám
Related words
Related search result for "demoniacal"
Comments and discussion on the word "demoniacal"