Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demiurge
/'di:miə:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của Pla-ton); kẻ sáng tạo
Related search result for "demiurge"
Comments and discussion on the word "demiurge"