Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dematerialise
/'di:mə'tiəriəlaiz/ Cách viết khác : (dematerialize) /'di:mə'tiəriəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá
Related words
Related search result for "dematerialise"
Comments and discussion on the word "dematerialise"