Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for degré in Vietnamese - French dictionary
cao độ
tột mực
trung cấp
tuyệt đích
cấp
tầm
mức độ
bậc
ngấu
bước
thị độc
thị giảng
hồng lô
thất
thất phẩm
bát phẩm
cửu phẩm
tứ phẩm
chín bệ
á khanh
nhị phẩm
phần nào
dân trí
cửu
học lực
hạng nặng
cùng tột
sức học
cực độ
tột điểm
độ
đỗi
đệ
bằng nào
cung
tột
tiến độ
tận dụng
tột bậc
quay ngoắt
sôi
võ giai
phương trình
phút
tiếp sau
nỗi
bát
trình độ
xưng
già
thường
vừa
vừa