Từ "decreed" là quá khứ của động từ "decree", có nghĩa là "ra lệnh", "ban sắc lệnh" hoặc "quyết định chính thức". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc khi thông báo một quyết định quan trọng.
Câu đơn giản:
Câu phức hợp:
Decree (danh từ): sắc lệnh, quyết định chính thức.
Decreeing (động từ hiện tại): hành động ra lệnh hoặc ban hành sắc lệnh.
The king decreed that all citizens must pay taxes by the end of the month.
In ancient times, rulers often decreed laws that were harsh and unyielding.
Từ "decreed" thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, chính thức và có liên quan đến quyền lực, sự ra lệnh.