Characters remaining: 500/500
Translation

decreed

Academic
Friendly

Từ "decreed" quá khứ của động từ "decree", có nghĩa "ra lệnh", "ban sắc lệnh" hoặc "quyết định chính thức". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , chính trị hoặc khi thông báo một quyết định quan trọng.

Định nghĩa:
  • Decreed (động từ): được chỉ định, ra lệnh hoặc ban hành một sắc lệnh chính thức.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The government decreed a new law to protect the environment.
  2. Câu phức hợp:

    • After much deliberation, the council decreed that all public parks would close at sunset.
Biến thể của từ:
  • Decree (danh từ): sắc lệnh, quyết định chính thức.

    • The president issued a decree to address the economic crisis.
  • Decreeing (động từ hiện tại): hành động ra lệnh hoặc ban hành sắc lệnh.

    • The judge was decreeing the terms of the settlement.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mandate: một chỉ thị hoặc lệnh chính thức (chỉ dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp ).
  • Order: lệnh, mệnh lệnh.
  • Proclamation: một thông báo chính thức, thường mang tính công khai.
dụ nâng cao:
  • The king decreed that all citizens must pay taxes by the end of the month.

    • (Vị vua đã ra lệnh rằng tất cả công dân phải nộp thuế trước cuối tháng.)
  • In ancient times, rulers often decreed laws that were harsh and unyielding.

    • (Trong thời cổ đại, các vị lãnh đạo thường ban hành những luật lệ nghiêm khắc cứng rắn.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Decree absolute: trong ngữ cảnh pháp , đây quyết định cuối cùng trong quá trình ly hôn.
  • By decree: theo sắc lệnh, nghĩa hành động hoặc quyết định được thực hiện theo một lệnh chính thức.
Kết luận:

Từ "decreed" thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, chính thức liên quan đến quyền lực, sự ra lệnh.

Adjective
  1. được chỉ định, ra lệnh, ban sắc lệnh

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "decreed"

Comments and discussion on the word "decreed"