Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
decasaulise
/di:'kæʤjuəlaiz/ Cách viết khác : (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động
Related search result for "decasaulise"
Comments and discussion on the word "decasaulise"