Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
debitor
Jump to user comments
Noun
  • Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
Related search result for "debitor"
Comments and discussion on the word "debitor"