Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
debauch
/di'bɔ:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ
ngoại động từ
  • làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
  • cám dỗ (đàn bà)
  • làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
Related search result for "debauch"
Comments and discussion on the word "debauch"