Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deathless
/'deθlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời
    • deathless fame
      danh tiếng đời đời
Related search result for "deathless"
Comments and discussion on the word "deathless"