Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
de bakey
Jump to user comments
Noun
  • bác sỹ phẫu thuật tim người Mỹ sinh năm 1908, năm 1966 đã đặt tim nhân tạo vào trong cơ thể người
Related words
Related search result for "de bakey"
Comments and discussion on the word "de bakey"