Characters remaining: 500/500
Translation

dauby

/'dɔ:bi/
Academic
Friendly

Từ "dauby" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả một cái đó trông bẩn thỉu, lộn xộn hoặc không được tinh tế, đặc biệt trong ngữ cảnh như tranh vẽ hoặc nghệ thuật. Khi nói về một bức tranh, "dauby" có thể ám chỉ rằng bức tranh có vẻ lem nhem, không nét hoặc không được chăm chút.

Định nghĩa sử dụng
  1. Dauby (tính từ): Bôi bác, lem nhem, dính nhớp nháp.
    • dụ: "The artist's latest work looks quite dauby, with smudged colors and unclear shapes." (Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ trông khá lem nhem, với những màu sắc bị nhòe hình dạng không rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật, một bức tranh có thể được coi "dauby" nếu không đạt tiêu chuẩn về kỹ thuật hoặc không sự tinh tế cần thiết.
  • dụ: "Many critics describe the new exhibit as dauby, lacking the finesse of more traditional artworks." (Nhiều nhà phê bình mô tả triển lãm mới bôi bác, thiếu sự tinh tế của những tác phẩm nghệ thuật truyền thống hơn.)
Biến thể từ gần giống
  • Daub (động từ): Để bôi hoặc vẽ một cách cẩu thả.
    • dụ: "He daubed paint on the canvas without any clear plan." (Anh ta đã bôi màu lên vải không kế hoạch rõ ràng.)
Từ đồng nghĩa
  • Smeary: Bị nhòe hoặc bị lem.
  • Messy: Bừa bộn, không gọn gàng.
Từ trái nghĩa
  • Neat: Gọn gàng, sạch sẽ.
  • Polished: Được chăm chút, tinh tế.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "To daub something on": Chỉ việc bôi hoặc vẽ một cách không cẩn thận lên bề mặt.
    • dụ: "He daubed some paint on the wall without thinking about the design." (Anh ấy đã bôi một ít sơn lên tường không nghĩ đến thiết kế.)
Kết luận

"Dauby" một từ miêu tả sự bừa bộn thiếu sự cẩn thận trong nghệ thuật.

tính từ
  1. bôi bác, lem nhem (bức vẽ)
  2. dính nhớp nháp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dauby"