Từ "daba" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và có thể không được biết đến rộng rãi. Tuy nhiên, theo gợi ý của bạn, "daba" là một danh từ (noun) trong ngôn ngữ Chadic, được nói ở miền Nam Hồ Chad.
Giải thích từ "daba":
Daba (danh từ): Là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Chadic, được sử dụng ở khu vực miền Nam Hồ Chad. Ngôn ngữ Chadic là một nhóm ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Afro-Asiatic, bao gồm nhiều ngôn ngữ khác nhau được nói ở các quốc gia như Nigeria, Cameroon, và Chad.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The Daba language is spoken by some communities in southern Chad." (Ngôn ngữ Daba được nói bởi một số cộng đồng ở miền Nam Chad.)
Câu nâng cao: "Linguists are studying the Daba language to better understand the cultural heritage of the people in that region." (Các nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu ngôn ngữ Daba để hiểu rõ hơn về di sản văn hóa của người dân trong khu vực đó.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
"Daba" là một thuật ngữ liên quan đến ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Chadic, và việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong bối cảnh ngôn ngữ học.