Characters remaining: 500/500
Translation

daba

Academic
Friendly

Từ "daba" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến có thể không được biết đến rộng rãi. Tuy nhiên, theo gợi ý của bạn, "daba" một danh từ (noun) trong ngôn ngữ Chadic, được nóimiền Nam Hồ Chad.

Giải thích từ "daba":
  • Daba (danh từ): một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Chadic, được sử dụngkhu vực miền Nam Hồ Chad. Ngôn ngữ Chadic một nhóm ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Afro-Asiatic, bao gồm nhiều ngôn ngữ khác nhau được nóicác quốc gia như Nigeria, Cameroon, Chad.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The Daba language is spoken by some communities in southern Chad." (Ngôn ngữ Daba được nói bởi một số cộng đồngmiền Nam Chad.)
  • Câu nâng cao: "Linguists are studying the Daba language to better understand the cultural heritage of the people in that region." (Các nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu ngôn ngữ Daba để hiểu hơn về di sản văn hóa của người dân trong khu vực đó.)
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Hiện tại, "daba" không nhiều cách sử dụng hay biến thể khác trong tiếng Anh, đây chủ yếu một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngôn ngữ học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Không từ nào gần giống hay đồng nghĩa trực tiếp với "daba" trong tiếng Anh, một tên riêng cho một ngôn ngữ cụ thể.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong trường hợp này, không cụm từ hay cụm động từ nào liên quan đến "daba", đây thuật ngữ ngôn ngữ chuyên biệt.
Kết luận:

"Daba" một thuật ngữ liên quan đến ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Chadic, việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong bối cảnh ngôn ngữ học.

Noun
  1. ngôn ngữ Chadic được nóimiền nam hồ chad

Synonyms

Words Containing "daba"

Comments and discussion on the word "daba"