Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
darkening
Jump to user comments
Adjective
  • tối lại, tối sầm lại vì ánh sáng mặt trời tàn hay do mây che phủ
    • the darkening sky
      bầu trời tối sầm lại
Noun
  • sự thay đổi thành màu tối hơn
Related search result for "darkening"
Comments and discussion on the word "darkening"