Characters remaining: 500/500
Translation

daphne

/'dæfni/
Academic
Friendly

Từ "daphne" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại cây thuộc họ Thymelaeaceae, thường được gọi là cây thuỵ hương. Cây này nổi tiếng hoa đẹp mùi hương dễ chịu. Trong tiếng Việt, "daphne" thường được dịch "cây thuỵ hương".

Định nghĩa:
  • Daphne (danh từ): một loại cây hoa, thường được trồng để làm cảnh. Một số loài của daphne có thể cho ra trái độc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The garden is filled with beautiful daphne plants."
    • (Khu vườn đầy cây thuỵ hương đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Daphne is often used in landscaping due to its fragrant flowers and evergreen leaves."
    • (Cây thuỵ hương thường được sử dụng trong thiết kế cảnh quan hoa mùi thơm xanh quanh năm.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức cho từ "daphne", nhưng có thể tham khảo các giống loài khác nhau như:
    • Daphne odora: Cây thuỵ hương mùi thơm.
    • Daphne mezereum: Cây thuỵ hương châu Âu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Laurel (laurel tree): Một loại cây khác cũng có thể hoa được trồng làm cảnh.
  • Rhododendron: Cũng một loại cây hoa đẹp, nhưng thuộc họ khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fragrant flowers: Hoa mùi thơm, miêu tả đặc điểm của cây thuỵ hương.
  • Evergreen: Cây luôn xanh, một đặc điểm của nhiều loài daphne.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số văn cảnh, từ "daphne" có thể được sử dụng trong nghệ thuật, văn học hoặc tên riêng. dụ, "Daphne" cũng có thể tên của một nhân vật trong các câu chuyện hoặc phim.
Kết luận:

Từ "daphne" không chỉ một từ đơn giản để chỉ một loại cây cảnh, còn mang lại nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thuỵ hương

Comments and discussion on the word "daphne"