Characters remaining: 500/500
Translation

dane

/dein/
Academic
Friendly

Từ "dane" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo các nghĩa sau đây:

Các biến thể cách sử dụng
  • Great Dane: Từ này thường được sử dụng để chỉ giống chó Đan Mạch. Đây cách gọi phổ biến nhất khi nói về giống chó này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Danish: Đây từ tính từ để chỉ những điều liên quan đến Đan Mạch, chẳng hạn như văn hóa, ẩm thực hay ngôn ngữ. dụ: "Danish pastry" (Bánh ngọt Đan Mạch).
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "dane". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến văn hóa Đan Mạch trong một số ngữ cảnh.

Tóm lại
  • "Dane" có thể chỉ người Đan Mạch hoặc giống chó Đan Mạch (Great Dane).
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn nên phân biệt giữa "Dane" (người) "Great Dane" (chó).
  • Từ "Danish" có thể được dùng để mô tả những điều liên quan đến Đan Mạch.
danh từ
  1. người Đan-mạch
  2. chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great)

Comments and discussion on the word "dane"