Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
damping
/'dæmpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm ẩm, sự thấm ướt
  • sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
    • vibration damping
      sự tắt dần của dao động
  • (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần
Related search result for "damping"
Comments and discussion on the word "damping"