Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dabble
/'dæbl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt
nội động từ
  • vầy, lội, mò, khoắng
  • (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
    • to dabble in poetry
      học đòi làm thơ
Related words
Related search result for "dabble"
Comments and discussion on the word "dabble"