Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for da in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
dao xếp
day
day dứt
day lưng
dà
dài đườn
dài dòng
dài hạn
dài hơi
dài lời
dài long
dài lưng
dài mồm
dài ngoằng
dài ngoẵng
dài nhằng
dàn
dàn ý
dàn bài
dàn cảnh
dàn dựng
dàn hoà
dàn mặt
dàn mỏng
dàn nhạc
dàn trận
dàn xếp
dàng dênh
dành
dành dành
dành dụm
dào
dào dạt
dàu
dàu dàu
dày
dày đặc
dày công
dày cộm
dày dày
dày dạn
dày dặn
dá
dác
dái
dái chân
dái mít
dái ngựa
dái tai
dám
dán
dán mũi
dán mắt
dáng
dáng đi
dáng điệu
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng như
dáng vóc
dáng vẻ
dát
dát mỏng
dâm
dâm ô
dâm đãng
dâm bôn
dâm bụt
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm họa
dâm loạn
dâm ngôn
dâm phụ
dâm tà
dâm từ
dâm thư
dâm yêu
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last