Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for da in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dai
dai dẳng
dai nhách
dai nhằng
dai sức
dam
dan díu
dan tay
dang
dang dở
danh
danh bạ
danh ca
danh cách
danh cầm
danh dự
danh diện
danh gia
danh giá
danh hiệu
danh hoạ
danh kĩ
danh lam
danh lợi
danh mục
danh ngôn
danh nghĩa
danh nhân
danh nho
danh pháp
danh phận
danh sách
danh sĩ
danh sơn
danh sư
danh tài
danh tính
danh từ
danh thần
danh thắng
danh thủ
danh thiếp
danh tiếng
danh tiết
danh tướng
danh vọng
danh vị
danh y
dao
dao ăn
dao động
dao động đồ
dao động kí
dao động kế
dao bài
dao bào
dao bầu
dao cau
dao cày
dao cạo
dao cầu
dao cắt kính
dao con
dao dài
dao díp
dao gọt
dao găm
dao ghép
dao kéo
dao khắc
dao mỗ
dao ngôn
dao nhíp
dao pha
dao phay
dao phát
dao quắm
dao rọc giấy
dao rựa
dao trầu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last