Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for da in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
dỗ mồi
dỗi
dốc
dốc ống
dốc đứng
dốc chí
dốc lòng
dốc ngược
dốc sức
dốc túi
dối
dối da
dối trá
dốt
dốt đặc
dốt nát
dồi
dồi dào
dồn
dồn dập
dồn nén
dện
dệt
dệt kim
dễ
dễ ợt
dễ ăn
dễ đâu
dễ bảo
dễ chừng
dễ chịu
dễ coi
dễ dàng
dễ dãi
dễ gì
dễ ghét
dễ hiểu
dễ nghe
dễ sợ
dễ tính
dễ thường
dễ thương
dễ tiêu
dễ ưa
dị
dị ứng
dị ứng học
dị ứng nguyên
dị ứng thể
dị đồng
dị đoan
dị bào
dị bản
dị bội
dị biến thái
dị cảm
dị chủng
dị dạng
dị dưỡng
dị giao
dị giáo
dị hình
dị hợp tử
dị hoá
dị hướng
dị kì
dị nghị
dị nhân
dị nhiễm
dị phát sinh
dị sản
dị sắc
dị sự
dị sinh trưởng
dị tật
dị tộc
dị thường
dị trị
dị trương
dị tướng
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last