Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
Dạ đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chỉ nơi âm phủ
Xem Suối vàng, Cửu tuyền, Cửu nguyên
Vân Tiên: Đã đành đá nát vàng phai
Đã đành xuống chốn dạ đài gặp nhau
Lục Cơ (Tấn): Tống sử trường dạ đài
(Tiễn người về chốn dạ đài). Kiều: Dạ đài cách mặt khuất lời
Related search result for
"Dạ đài"
Words pronounced/spelled similarly to
"Dạ đài"
:
dã dượi
dạ dài
Dạ đài
dạ hội
dậy thì
dẻo dai
dễ dãi
di hài
di hài
di tài
more...
Comments and discussion on the word
"Dạ đài"