Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.
  • 2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).
Comments and discussion on the word "dược"