Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dược
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.
2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).
Related search result for
"dược"
Words pronounced/spelled similarly to
"dược"
:
dày đặc
dầu hắc
dấu sắc
di chúc
diệc
dóc
dọc
dốc
dốc
dốt đặc
more...
Words contain
"dược"
:
đạn dược
cà độc dược
dược
dược học
dược liệu
dược sĩ
linh dược
phục dược
tá dược
thần dược
more...
Comments and discussion on the word
"dược"