Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévoué
Jump to user comments
tính từ
  • tận tụy, tận tâm
    • Un ami dévoué
      một người bạn tận tâm
danh từ
  • người bạn tận tâm (công thức cuối thư)
    • Votre tout dévoué
      người bạn hết sức tận tâm của mình
Related words
Related search result for "dévoué"
Comments and discussion on the word "dévoué"