Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dévoué
Jump to user comments
tính từ
tận tụy, tận tâm
Un ami dévoué
một người bạn tận tâm
danh từ
người bạn tận tâm (công thức cuối thư)
Votre tout dévoué
người bạn hết sức tận tâm của mình
Related words
Antonyms:
égoïste
indifférent
Related search result for
"dévoué"
Words contain
"dévoué"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tận tụy
tận tâm
tận tình
trung
sát
có nghì
trung hiếu
nhiệt tình
có nghĩa
tất
Comments and discussion on the word
"dévoué"