Characters remaining: 500/500
Translation

dévoiler

Academic
Friendly

Từ "dévoiler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "bỏ màn che", "vén màn" hoặc "khám phá ra". Đâymột từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể cho từ này, cũng như các từ gần giống, từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan.

Cách sử dụng nghĩa của "dévoiler":
  1. Bỏ màn che (vén màn):

    • Nghĩa: Khi bạn bỏ một lớp che phủ nào đó để cho thấy cái gì đó bên dưới, ví dụ như một bức tượng.
    • Ví dụ:
  2. Khám phá ra (vạch trần):

    • Nghĩa: Khi bạn tiết lộ một điều đó bí mật hoặc chưa được biết đến.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ "dévoiler":
  • Dévoilement (danh từ): Sự tiết lộ, sự vén màn.
    • Ví dụ: Le dévoilement des résultats a eu lieu hier. (Sự tiết lộ kết quả đã diễn ra hôm qua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Révéler: Cũng có nghĩa là "tiết lộ" hay "khám phá ra". Tuy nhiên, "révéler" thường được sử dụng trong nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến việc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật.

    • Ví dụ: Il a révélé la vérité sur l'accident. (Anh ấy đã tiết lộ sự thật về vụ tai nạn.)
  • Exposer: Có nghĩa là "trưng bày" hoặc "phơi bày", thường được dùng trong ngữ cảnh trưng bày nghệ thuật hoặc thông tin.

    • Ví dụ: L'artiste a exposé ses œuvres au musée. (Nghệ sĩ đã trưng bày các tác phẩm của mình tại bảo tàng.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Dévoiler un mystère: Tiết lộ một bí mật.
  • Dévoiler ses intentions: Vạch trần ý định của ai đó.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, "dévoiler" thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin quan trọng, có thể liên quan đến chính trị, nghệ thuật hoặc các vấn đề xã hội.

ngoại động từ
  1. bỏ mạng che, bỏ màn phủ
    • Dévoiler une statue
      bỏ màn phủ bức tượng
  2. khám phá ra, vạch trần
    • Dévoiler un secret
      khám phá ra một bí mật
    • Dévoiler les intentions de quelqu'un
      vạch trần ý đồ của ai

Comments and discussion on the word "dévoiler"