Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévoiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (xây dựng) độ nghiêng (ống khói...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh ỉa chảy
Related search result for "dévoiement"
Comments and discussion on the word "dévoiement"