French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự lệch, sự trệch
- Déviation d'un projectile
sự trệch đường đạn
- Déviation du col de l'utérus
sự lệch cổ tử cung
- (nghĩa bóng) sự lệch lạc, sự sai lệch (trong tư cách xử sự, trong một học thuyết...)
- (giao thông) sự cho rẽ; đường rẽ
- Déviation des voitures pour cause de travaux
sự cho rẽ xe vì lý do sửa dường