Characters remaining: 500/500
Translation

désarmement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désarmement" là một danh từ giống đực, có nghĩasự lột vũ khí hoặc sự giải trừ quân bị. Từ này được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu vũ khí quân sự, hoặc có thể hiểuviệc làm cho một lực lượng quân đội không còn vũ khí.

Định nghĩa:
  • Désarmement (danh từ, giống đực):
    • Sự lột vũ khí, sự giải trừ quân bị.
    • (Trong hàng hải) Sự bỏ hết nhân viên trang bị của một chiếc tàu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte militaire:

    • "Le désarmement des armes nucléaires est un objectif mondial important."
    • (Sự giải trừ quân bị vũ khí hạt nhânmột mục tiêu toàn cầu quan trọng.)
  2. Dans le contexte naval:

    • "Après la guerre, le désarmement des navires a été nécessaire pour éviter de nouveaux conflits."
    • (Sau chiến tranh, việc bỏ hết trang bị của các tàucần thiết để tránh xung đột mới.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Désarmement unilatéral: Sự giải trừ quân bị một chiều, khi một quốc gia tự nguyện giảm vũ khí không sự đồng thuận từ các quốc gia khác.
  • Désarmement multilatéral: Sự giải trừ quân bị đa phương, liên quan đến nhiều quốc gia cùng tham gia vào quá trình này.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Désarmer (động từ): Có nghĩa là "lột vũ khí" hoặc "giải trừ vũ khí". Ví dụ: "Le traité vise à désarmer les nations belligérantes." (Hiệp ước nhằm mục đích lột vũ khí các quốc gia đang chiến tranh.)
  • Désarmé (tính từ): Có nghĩa là "không còn vũ khí". Ví dụ: "Un pays désarmé ne peut pas se défendre efficacement." (Một quốc gia không còn vũ khí không thể tự vệ hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démilitarisation: Sự phi quân sự hóa, quá trình loại bỏ sự hiện diện quân sự.
  • Désarmement nucléaire: Giải trừ quân bị hạt nhân, chỉ riêng về vũ khí hạt nhân.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Parler de désarmement": Nói về việc giải trừ quân bị, thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận chính trị.
Kết luận:

"Désarmement" là một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị quân sự, giúp chúng ta hiểu về việc giảm thiểu xung đột xây dựng hòa bình.

danh từ giống đực
  1. sự lột vũ khí
  2. sự giải trừ quân bị
  3. (hàng hải) sự bỏ hết nhân viên trang bị (của một chiếc tàu)

Antonyms

Comments and discussion on the word "désarmement"