Characters remaining: 500/500
Translation

réarmement

Academic
Friendly

Từ "réarmement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự vũ trang lại" hay "tái vũ trang". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hoặc "tái") danh từ "armement" (có nghĩa là "vũ trang").

Định nghĩa:
  • Réarmement: Sự vũ trang lại, quá trình tái trang bị hoặc củng cố lực lượng quân sự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La France a décidé d'investir dans le réarmement de son armée. (Pháp đã quyết định đầu vào việc tái vũ trang quân đội của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le réarmement des pays voisins pourrait provoquer des tensions géopolitiques. (Việc tái vũ trang của các nước láng giềng có thể gây ra căng thẳng địa chính trị.)
Các cách sử dụng khác:
  • Réarmement nucléaire: Tái vũ trang hạt nhân
  • Réarmement militaire: Tái vũ trang quân sự
Biến thể từ gần giống:
  • Armement: Vũ trang (danh từ), có thể chỉ đến việc trang bị vũ khí cho quân đội.
  • Désarmement: Giải trừ vũ khí (đối lập với réarmement), nghĩagiảm bớt hoặc loại bỏ vũ khí.
Từ đồng nghĩa:
  • Renforcement: Tăng cường, củng cố (có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay an ninh).
  • Rééquipement: Tái trang bị (có thể không chỉ áp dụng cho quân sự mà còn cho các lĩnh vực khác như công nghệ, thiết bị).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se réarmer: Tái vũ trang bản thân (có thể dùng trong nghĩa bóng, như chuẩn bị cho một cuộc chiến đấu cá nhân hay một thử thách).
  • Être armé jusqu'aux dents: Được vũ trang đến tận răng (nghĩađược trang bị rất nhiều vũ khí hoặc công cụ).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "réarmement", bạn cần lưu ý ngữ cảnh, có thể mang tính chất chính trị hoặc quân sự. Trong các cuộc thảo luận về quốc phòng, từ này thường được nhắc đến để chỉ sự tăng cường khả năng quân sự của một quốc gia.

danh từ giống đực
  1. sự vũ trang lại

Antonyms

Comments and discussion on the word "réarmement"