Từ "réarmement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự vũ trang lại" hay "tái vũ trang". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hoặc "tái") và danh từ "armement" (có nghĩa là "vũ trang").
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng khác:
Biến thể và từ gần giống:
Armement: Vũ trang (danh từ), có thể chỉ đến việc trang bị vũ khí cho quân đội.
Désarmement: Giải trừ vũ khí (đối lập với réarmement), nghĩa là giảm bớt hoặc loại bỏ vũ khí.
Từ đồng nghĩa:
Renforcement: Tăng cường, củng cố (có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay an ninh).
Rééquipement: Tái trang bị (có thể không chỉ áp dụng cho quân sự mà còn cho các lĩnh vực khác như công nghệ, thiết bị).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Se réarmer: Tái vũ trang bản thân (có thể dùng trong nghĩa bóng, như chuẩn bị cho một cuộc chiến đấu cá nhân hay một thử thách).
Être armé jusqu'aux dents: Được vũ trang đến tận răng (nghĩa là được trang bị rất nhiều vũ khí hoặc công cụ).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "réarmement", bạn cần lưu ý ngữ cảnh, vì nó có thể mang tính chất chính trị hoặc quân sự. Trong các cuộc thảo luận về quốc phòng, từ này thường được nhắc đến để chỉ sự tăng cường khả năng quân sự của một quốc gia.