Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déroger
Jump to user comments
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng)
  • (văn học) mất phẩm giá
  • (sử học) mất tư cách quý tộc
Related search result for "déroger"
Comments and discussion on the word "déroger"