Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déraser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) hạ thấp, bạt thấp
    • Déraser un mur
      hạ thấp bức tường
    • Déraser une digue
      bạt thấp mặt đê
Related search result for "déraser"
Comments and discussion on the word "déraser"