Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xác lột
    • Dépouille d'un serpent
      xác rắn lột
  • da (lột)
    • Dépouille d'un tigre
      da hổ
  • di hài (cũng dépouille mortelle)
  • (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự gặt hái
    • Champ après la dépouille
      cánh đồng sau khi gặt hái
  • (số nhiều) chiến lợi phẩm
Related search result for "dépouille"
Comments and discussion on the word "dépouille"