French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bỏ xuống (không treo nữa)
- Dépendre une enseigne
bỏ biển hàng xuống
nội động từ
- tùy thuộc
- Ne dépendre de personne
không phụ thuộc ai cả
- Cela dépend de vous
cái đó tùy ở anh
- Pays qui dépend économiquement d'un autre
nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
- cela dépend
cái đó còn tùy
- il dépend de vous; de il dépend de vous que
tùy anh mà