Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénicher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra
    • Dénicher des oiseaux
      bắt chim ở tổ ra
  • (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra
  • tìm được, tìm ra
    • Dénicher une situation
      tìm được việc làm
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rời tổ, bỏ tổ
  • (từ cũ nghĩa cũ, thân mật) chuồn, bỏ đi
    • Il a déniché cette nuit
      hắn đã chuồn đi đêm vừa rồi
Related search result for "dénicher"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dénicher"
    dénicher dénicheur
  • Words contain "dénicher" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lần làm tổ
Comments and discussion on the word "dénicher"