Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
démodé
Jump to user comments
tính từ
  • lỗi thời trang
    • Vêtement démodé
      áo lỗi thời trang
  • (nghĩa bóng) lỗi thời
    • Théorie démodée
      học thuyết lỗi thời
Related words
Related search result for "démodé"
Comments and discussion on the word "démodé"