Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

démarche

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "démarche" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng trong lĩnh vực ngoại giao. Từ này có thể được hiểu "một hành động hoặc bước đi chính thức nhằm đạt được một mục tiêu chính trị hoặc ngoại giao."

Giải thích cho người học tiếng Anh:
  • Nghĩa chính: "Démarche" được dùng để chỉ một bước đi chính thức, thường trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu một cuộc họp, trình bày một đề nghị hoặc thậm chí phản ứng trước một tình huống cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngoại giao:

    • "The ambassador made a démarche to express his government's concerns about the new policy."
    • (Đại sứ đã thực hiện một bước đi chính thức để bày tỏ lo ngại của chính phủ về chính sách mới.)
  2. Trong bối cảnh hành động:

    • "She took a démarche to meet with local leaders to discuss community issues."
    • ( đã thực hiện một bước đi chính thức để gặp gỡ các lãnh đạo địa phương nhằm thảo luận về các vấn đề của cộng đồng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Démarcher (động từ): Hành động thực hiện một démarche.

    • dụ: "The officials démarchered to establish a dialogue with the opposition."
  • Démarche (danh từ): Thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng để chỉ nhiều hành động khác nhau trong bối cảnh ngoại giao.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Approach: Cách tiếp cận, nhưng thường không mang tính chất chính thức như "démarche."
  • Initiative: Sáng kiến, có thể một bước đi chính thức nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh ngoại giao.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Take the initiative: Hành động chủ động, có thể tương tự trong một số bối cảnh nhưng không phải lúc nào cũng mang tính chất chính thức như "démarche."
  • Diplomatic démarche: Một cụm từ thường dùng để nhấn mạnh tính chất ngoại giao của hành động.
Kết luận:

"Démarche" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao, chỉ các bước đi chính thức nhằm đạt được mục tiêu chính trị.

tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Similar Spellings

Words Containing "démarche"

Comments and discussion on the word "démarche"