Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déménager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dọn đi
    • Déménager sa bibliothèque
      dọn thư viện đi
nội động từ
  • dọn nhà
  • (nghĩa bóng, thân mật) mất trí
    • Il dit cela? Il déménage
      Nó nói thế à? Nó mất trí rồi
Related words
Related search result for "déménager"
Comments and discussion on the word "déménager"