Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sắp đặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • arranger; ordonner.
    • Sắp đặt một bữa tiệc
      arranger un festin.
  • ménager; préparer.
    • Sắp đặt một cuộc hội kiến
      ménager une entrevue;
    • Sắp đặt chỗ ở
      préparer un logement.
Comments and discussion on the word "sắp đặt"