Characters remaining: 500/500
Translation

délaver

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "délaver" là một động từ có nghĩa là "gột" hoặc "rửa", thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch màu sắc trên một bề mặt, đặc biệttrên giấy. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nghĩ đến việc làm mờ hoặc làm nhạt màu sắc, có thể do nước hoặc các yếu tố khác.

Định nghĩa:
  • Délaver (ngoại động từ): Gột, rửa (màu đã trên giấy), dấp nước, làm sũng nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de l'art (Trong bối cảnh nghệ thuật):

    • Il a délavé la peinture sur le papier pour créer un effet d'aquarelle. (Anh ấy đã gột màu trên giấy để tạo ra hiệu ứng màu nước.)
  2. Dans le contexte de la mode (Trong bối cảnh thời trang):

    • Ce jean est délavé, ce qui lui donne un look vintage. (Chiếc quần jean này đã được gột, điều này mang lại cho vẻ ngoài cổ điển.)
  3. Dans un sens figuré (Trong nghĩa bóng):

    • Avec le temps, ses souvenirs se sont délavés. (Theo thời gian, những kỷ niệm của anh ấy đã bị phai nhạt.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Délaver có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến thời trang. Khi nói về màu sắc, từ này thường chỉ việc làm cho màu sắc trở nên nhạt hơn hoặc mất đi độ sắc nét của .
Chú ý phân biệt:
  • Délaver không chỉ đơn thuần là "làm ẩm" mà còn liên quan đến việc làm nhạt màu sắc, do đó không thể thay thế bằng các động từ như mouiller (làm ướt) trong mọi trường hợp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Délaver có thể được liên kết với từ estomper (làm mờ) atténuer (làm nhẹ) trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến délaver, nhưng có thể sử dụng trong các câu văn mô tả sự phai nhạt trong cảm xúc hoặc kỷ niệm.
Tóm lại:

"Délaver" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong nghệ thuật ngôn ngữ.

ngoại động từ
  1. gột, rửa (màu đã trên giấy)
  2. dấp nước, làm sũng nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délaver"