Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déjection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đi ỉa, sự đại tiện
  • (số nhiều) phân, cứt
    • cône de déjection
      (địa lý; địa chất) nón vụn tích
Related search result for "déjection"
Comments and discussion on the word "déjection"