Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégonfler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm xẹp hơi, tháo hơi.
  • làm xẹp (chổ sưng).
  • làm nguôi.
    • Les larmes dégonflent le coeur
      nước mắt làm nguôi lòng.
Related search result for "dégonfler"
Comments and discussion on the word "dégonfler"