Characters remaining: 500/500
Translation

défenseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défenseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người phòng thủ", "người bảo vệ", "người bênh vực" hoặc "người bào chữa". Từ này được sử dụng để chỉ những người nhiệm vụ bảo vệ hoặc bênh vực cho một cá nhân, một nhóm hoặc một ý tưởng nào đó.

Phân tích từ "défenseur":
  1. Định nghĩa:

    • Défenseur (danh từ giống đực): Người bảo vệ, bênh vực hoặc bào chữa cho một điều đó, có thểtrong ngữ cảnh pháphoặc xã hội.
    • Ví dụ: "Il est le défenseur des droits de l'homme." (Ông ấyngười bảo vệ quyền con người.)
  2. Biến thể:

    • Défense: Danh từ chỉ hành động bảo vệ hoặc việc phòng thủ.
    • Défendre: Động từ có nghĩabảo vệ, bênh vực.
  3. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh pháp: Người bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án.
    • Trong ngữ cảnh xã hội: Người bảo vệ quyền lợi cho một nhóm người.
  4. Từ gần giống:

    • Protecteur: Người bảo vệ, nhưng thường mang nghĩangười bảo vệ hơn là bênh vực.
    • Avocat: Luật sư, người bào chữa trong pháp lý.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Partisan: Người ủng hộ một ý kiến, một phe phái.
    • Promoteur: Người thúc đẩy, có thể hiểungười bảo vệ một ý tưởng hay dự án.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Être le défenseur de quelque chose: Là người bảo vệ một điều đó.
    • Prendre la défense de quelqu'un: Bênh vực ai đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défenseur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của , từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

danh từ giống đực
  1. ngừơi phòng thủ; người bảo vệ.
  2. người bênh vực.
  3. người bào chữa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défenseur"