Từ tiếng Pháp "défenseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người phòng thủ", "người bảo vệ", "người bênh vực" hoặc "người bào chữa". Từ này được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ bảo vệ hoặc bênh vực cho một cá nhân, một nhóm hoặc một ý tưởng nào đó.
Phân tích từ "défenseur":
Défenseur (danh từ giống đực): Người bảo vệ, bênh vực hoặc bào chữa cho một điều gì đó, có thể là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Ví dụ: "Il est le défenseur des droits de l'homme." (Ông ấy là người bảo vệ quyền con người.)
Défense: Danh từ chỉ hành động bảo vệ hoặc việc phòng thủ.
Défendre: Động từ có nghĩa là bảo vệ, bênh vực.
Protecteur: Người bảo vệ, nhưng thường mang nghĩa là người bảo vệ hơn là bênh vực.
Avocat: Luật sư, người bào chữa trong pháp lý.
Partisan: Người ủng hộ một ý kiến, một phe phái.
Promoteur: Người thúc đẩy, có thể hiểu là người bảo vệ một ý tưởng hay dự án.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "défenseur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó, vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.