Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défavoriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gây bất lợi cho, gây khó khăn cho.
    • Le soleil défavorise les joueurs
      mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.
Related search result for "défavoriser"
Comments and discussion on the word "défavoriser"