French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giao cho xử.
- Déférer une cause à une cour
giao một vụ cho một tòa án.
- đưa ra tòa.
- Déférer un coupable à la justice
đưa một kẻ phạm pháp ra trước tòa án.
- (từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho.
- Déférer des honneurs
ban vinh dự cho.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- nể (mà) theo.
- Déférer à l'avis de quelqu'un
nể theo ý kiến ai.